Chi tiết sản phẩm
Máy lọc nước Mitsubishi Cleansui A101E/EU101 là dòng máy lọc nước Nhật nội địa không sử dụng điện. Máy sử dụng hệ thống màng lọc sợi rỗng giúp loại bỏ hoàn toàn các tạp chất cũng như các vi khuẩn có hại tồn tại trong nước như Coliform, Ecoli, …
Tính năng nổi bật của máy lọc nước Mitsubishi Cleansui A101E/EU101
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
Mitsubishi Cleansui A101E/EU101 được thiết kế khá nhỏ gọn và đặc biệt không sử dụng điện giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí cho việc lọc nước.
Công nghệ màng lọc sợi rỗng
Máy lọc nước Mitsubishi Cleansui A101E/EU101 có khả năng loại bỏ 13 loại tạp chất gây hại trong nước (clo, gỉ sét, chì, thuốc trừ sâu…). Thiết bị lọc nước với công nghệ màng lọc sợi rỗng có khả năng xử lý và loại bỏ được các tạp chất và vi khuẩn có kích thước lớn hơn 0.1microme (như Coliform, Ecoli…thường có kích thước từ 0,3 micromet trở lên).
Màng lọc sợi rỗng với những sợi dạng ống được đục lỗ siêu nhỏ, nước lọc sẽ chảy qua thành ống thông qua hàng triệu lỗ nhỏ với kích thước chỉ từ 0.01 – 0.1 micromet.
Thông số kỹ thuật của máy lọc nước Mitsubishi Cleansui A101E/EU101:
MODEL | A101E/EU101 | TẠP CHẤT LOẠI BỎ (TIÊU CHUẨN JIS S 3201) | |
---|---|---|---|
Mã bộ lọc | UZC2000E | Clo dư | 40,000L (loại bỏ 80%) |
Công suất lọc | 8,000 Lít | Độ đục | 20,000L (tốc độ dòng chảy 50%) |
Lưu lượng nước qua bộ lọc | 3 Lít/ phút | Chất Trihalometthanes | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Áp suất làm việc tối thiểu | 0.07 MPa | Chất Chloroform | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Công nghệ lọc | Mitsubishi Chemical Cleansui | Chất Bromodichloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) |
Lớp vải lưới không dệt | Chất Dibromochloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp sợi trao đổi ion | Chất Bromoform | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp than hoạt tính | Chì hòa tan | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp màng lọc sợi rỗng | CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp) | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Thời hạn sử dụng bộ lọc | 12 tháng (20 Lít/ 1 ngày) | 2-MIB (nấm mốc) | 20,000L (loại bỏ 80%) |
(tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201) | Nhóm Tetrachloroethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Kích thước (đường kính x cao) | 105mm x 217mm | Nhóm Trichlororoethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) |
Trọng lượng (khi đầy nước) | 0.8 kg (1.4 kg) | Nhóm 1,1,1-trichloroethane | 0,000L (loại bỏ 80%) |
Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi, ống nối) | Nhựa ABS, Đồng, Polyethylene | GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC | |
Phụ kiện | Bộ phụ kiện kết nối | Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY | |
Xuất xứ | Nhật Bản | Thành phần không thể loại bỏ | |
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn | JIS S 3201/ ISO9001-14001 | Muối hòa tan trong nước mặn (nước biển) | |
kiểm định quốc tế và Việt Nam | QCVN 01:2009/QCVN 6-1:2010/BYT | Các ion kim loại (trừ chì) |
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm máy lọc nước nội địa Nhật tại đây hoặc tham khảo thêm tại Facebook của diennhat.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Xuất xứ:Nhật Bản
- Cam kết:Hàng mới 100%
- Bảo hành:12 tháng
- Khuyến mại:Miễn phí vận chuyển và lắp đặt tại nội thành Hà Nội